Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiền lẻ



noun
change

[tiền lẻ]
loose change; small change
Tôi chẳng bao giờ có tiền lẻ
I never have small change
Đổi tiền lẻ
To get some change
Bác có tiền lẻ đổi hộ tôi với
Could you give me some change?
Đổi tờ 50 đô la lấy tiền lẻ
To get change for 50 dollars; to change a 50-dollar note
Bác làm ơn đổi hộ tôi 100 quan tiền lẻ
Could you give me change for a hundred-franc note?; Could you change a hundred-franc note for me?
Xin vui lòng để sẵn tiền lẻ!
Please have change ready!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.